Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 171 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advanced direct injection combustion engine technologies and development. Volume 2, Diesel engines / Qianfan Xin . - Oxford : Woodhead Publishing, 2011 . - 1 online resource (761 pages)
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.253 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Diesel-engine-system-design_Qianfan-Xin_2011.pdf
  • 2 Advances in internal combustion engine research / Dhananjay Kumar Srivastava... [et al.], editors . - xi, 345p. : illustrations, some color ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03823
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4023 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003823%20-%20Advances%20in%20internal%20combustion%20engine%20research.pdf
  • 3 Alternative fuels : Concepts, technologies and developments / S.S. Thipse . - Ahmedabad : Jaico Pub. House, 2010 . - xv, 507p. : illustrations ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04127
  • Chỉ số phân loại DDC: 662.66 22
  • 4 Automotive fuel and emissions control systems / James D. Halderman . - 4th ed. - Boston : Pearson, 2016 . - 458p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02813
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.25
  • 5 Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống làm mát, phân phối khí, nhiên liệu trên xe Toyota Vios 2019 / Hoàng Anh Đức, Chu Sĩ Hùng, Vũ Đức Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 96tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21023
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 6 Các quá trình xử lý để sản xuất nhiên liệu sạch / Đinh Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 157tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 665.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-qua-trinh-xu-ly-de-san-xuat-nhien-lieu-sach_Dinh-Thi-Ngo_2007.pdf
  • 7 Chuyển đổi các động cơ diesel tàu thủy cỡ nhỏ sáng sử dụng nhiên liệu CNG nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường / Phạm Hữu Tân . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.61-65
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 8 Diesel engine and fuel system repair / John F. Dagel . - 5th. ed. - Upper Saddle River : Prentice Hall, 2002 . - 832p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00076
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000076%20-%20Diesel%20engine%20and%20fuel%20system%20repair%20fifth%20edition.pdf
  • 9 Diesel-engine management . - England : Wiley, 2005 . - 501p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03141, SDH/LT 03563
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003141%20-%20Diesel%20%E2%80%93%20Engine%20management.pdf
  • 10 Dual-fuel diesel engines / Ghazi A. Karim . - 312p
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.436
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dual-fuel-diesel-engines_Ghazi-A.Karim_2015.pdf
  • 11 Dự báo các chỉ tiêu kinh tế và nồng độ các chất gây ô nhiễm trong khí xả của động cơ diesel tàu thủy khi sử dụng nhiên liệu sinh học bằng mạng Nơron nhân tạo / Lê Huy Thanh; Nghd.: Phạm Hữu Tân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03419
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 12 Dự đoán nồng độ nox trong khí xả động cơ diesel khi sử dụng nhiên liệu nhũ tương bằng mạng nơron nhân tạo / Trần Hồng Hà . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.3-6
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 13 Đánh giá tiềm năng của quá trình sản xuất nhiên liệu sinh học từ vi tảo tại Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Như Ngọc . - 42tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00985
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 14 Đề xuất các biện pháp phòng ngừa ứng phó sự cố tràn dầu trong quá trình cung ứng nhiên liệu cho tàu biển tại khu vực neo đậu Hải Phòng - Quảng Ninh / Đặng Công Xưởng, Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00940
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 15 Điều khiển lượng nhiên liệu cung cấp cho động cơ xăng áp dụng phương pháp điều khiển tối ưu LQR / Đào Quang Khanh, Lưu Kim Thành, Trần Anh Dũng . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.27-31
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Engines and fuels for future transport / Gautam Kalghatgi, Avinash Kumar Agarwal, Felix Leach, Kelly Senecal, editors . - Singapore : Springer, 2022 . - 402p. : illustrations (chiefly colors) : 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.43 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engines-and-fuels-for-future-transport_Gautam-Kalghatgi_2022.pdf
  • 17 Facility piping systems handbook / Micheal Frankel . - 2nd ed. - New York : MC Graw Hill, 2002 . - 2700p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01058
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001058%20-%20Facility%20piping%20systems%20handbook.pdf
  • 18 Fluid mechanics of flow metering / Wolfgang Merzkirch . - Berlin : Springer, 2005 . - 256p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00974, SDH/Lt 00975
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000974-75%20-%20Fluid-mechanics-of-flow-metering_Wolfgang-Merzkirch_2005.pdf
  • 19 Fuel oil filter type: FM152DE . - 2015 . - 128p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02601
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002601%20-%20Fuel%20Oil%20Filter%20Type%20FM%20152DE.pdf
  • 20 Fuels and fuel-additives / S.P. Srivastave, Jeno Hancsok . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2014 . - 364p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02175, SDH/LT 02237, SDH/LT 03145, SDH/LT 03361
  • Chỉ số phân loại DDC: 665.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003361%20-%20Fuels%20and%20fuel-additives.pdf
  • 21 Fuels of opportunity: Characteristics and uses in combustion systems / David A, Tillman, N. Stanby Harding . - Tokyo : Elsevier, 2004 . - 312 p. ; 23 cm + 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01036
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 22 Full life cycle assessement of efficiency of Bio-Ethanol using in boat engines / Do Ngoc Toan; Nghd.: Andrey V. Kozlov . - Moscow : Russian Academy of Sciences, 2009 . - 175p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00067
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 23 Geopolitics of the energy transformation : The hydrogen factor / International Renewable Energy Agency (IRENA) . - Abu Dhabi : IRENA, 2022 . - 117p. : color illustrations, color maps, color photograph ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Geopolitics-of-the-energy-transformation_The-hydrogen-factor_IRENA_2022.pdf
  • 24 Giám sát quá trình cấp nhiên liệu của động cơ diesel 6LU32 tại trung tâm nghiên cứu hệ động lực tàu thủy bằng dao động. / Đỗ Văn Đoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 31 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00059
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Giáo trình công nghệ ô tô. Phần nhiên liệu : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam (ch.b.), Hoàng Văn Ba,.. . - H. : Lao động, 2011 . - 334tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.28
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-oto-Nhien-lieu.pdf
  • 26 Giải pháp kỹ thuật sử dụng nhiên liệu sinh học cho động cơ diesel tàu thủy / Phạm Xuân Dương (Chủ biên), Đặng Văn Uy, Trần Thế Nam, Nguyễn Đức Hạnh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 262tr. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Giai-phap-ky-thuat-su-dung-nhien-lieu-sinh-hoc-cho-dong-co-diesel-tau-thuy_Pham-Xuan-Duong_2022.pdf
  • 27 Giảm suất tiêu hao nhiên liệu tàu kéo đẩy khi làm việc trong điều kiện sóng gió / Lê Viết Lượng . - M. : KNxb, 1993
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 22032
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 28 Giảm suất tiêu hao nhiên liệu tàu kéo đẩy khi làm việc trong điều kiện sóng gió/ Lê Viết Lượng . - M. : KNxb, 1993
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 22100
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 29 Green synthesis of nanomaterials for bioenergy applications / Edited by Neha Srivastava, Manish Srivastava, P.K. Mishra, Vijai K. Gupta . - 1st ed. - Hoboken, NJ : Wiley-Blackwell, 2021 . - xviii, 247p. : illustrations (some color) ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04318, SDH/LT 04457
  • Chỉ số phân loại DDC: 662.88 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Green-chemistry_Process-technology-and-sustainable-development_Tatsiana-Savitskaya_2021.pdf
  • 30 Handbook of fuels : Energy sources for transportation / Edited by Barbara Elvers, Andrea Schütze . - 2nd ed., completely revised, and updated edition. - New York : Wiley, 2022 . - xx, 556p. : illustrations ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04286
  • Chỉ số phân loại DDC: 662.6 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-fuels_Energy-sources-for-transportation_2ed_Barbara-Elvers_2022.pdf
  • 1 2 3 4 5 6
    Tìm thấy 171 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :